--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di vật
+ noun
relic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di vật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di vật"
:
di vật
dị vật
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
di vật
:
relic
+
decivilize
:
phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man
+
ngó ngàng
:
Look at, attend to, see tọKhông ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cáiNot to attend to the education of one's children
+
lustral
:
(tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan
+
tinner
:
công nhân mỏ thiếc